TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorwärtsrichtung

hướng dẫn điện thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vorwärtsrichtung

forward direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward-conducting direction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorwärtsrichtung

Vorwärtsrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

vorwärtsrichtung

sens direct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Vorwärtsrichtung

[EN] forward direction

[VI] hướng thuận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwärtsrichtung /f/ĐIỆN/

[EN] forward-conducting direction

[VI] hướng dẫn điện thuận

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorwärtsrichtung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vorwärtsrichtung

[EN] forward direction

[FR] sens direct

Vorwärtsrichtung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vorwärtsrichtung

[EN] forward direction

[FR] sens direct

Vorwärtsrichtung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vorwärtsrichtung

[EN] forward direction

[FR] sens direct

Vorwärtsrichtung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vorwärtsrichtung

[EN] forward direction

[FR] sens direct