TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorwarnung

sự cảnh báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảnh cáo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời cảnh báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều cảnh báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorwarnung

early warning

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorwarnung

Vorwarnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorwarnung /die; -, -en/

sự cảnh báo trước; sự cảnh cáo trước;

Vorwarnung /die; -, -en/

lời cảnh báo trước; điều cảnh báo trước;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorwarnung

early warning