Việt
hiểu biết
am hiểu
biết.
sự biết trước điều gì
kiến thức có trước
Đức
Vorwissen
Vorwissen /das; -s/
sự biết trước điều gì; kiến thức có trước;
Vorwissen /n-s/
sự] hiểu biết, am hiểu, biết.