Votum /[’vo:tum], das; -s, Voten u. Vota (bildungsspr.)/
lá phiếu;
Votum /[’vo:tum], das; -s, Voten u. Vota (bildungsspr.)/
sự biểu quyết;
sự bỏ phiếu;
ý nguyện thể hiện qua lá phiếu;
Votum /[’vo:tum], das; -s, Voten u. Vota (bildungsspr.)/
bản-án (Urteil);