TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wägeglas

cốc cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọ cân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wägeglas

weighing bottle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wägeglas

Wägeglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

wägeglas

pèse-filtre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wägeglas /n -es, -gläser (hóa)/

bình cân, lọ cân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wägeglas /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wägeglas

[EN] weighing bottle

[FR] pèse-filtre

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Wägeglas

weighing bottle

Từ điển Polymer Anh-Đức

weighing bottle

Wägeglas

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wägeglas /nt/HOÁ, PTN/

[EN] weighing bottle

[VI] cốc cân