Việt
rào cản nhiệt
tường chắn nhiệt
Anh
heat barrier
thermal barrier
Đức
Wärmemauer
Pháp
barrière thermique
Wärmemauer /SCIENCE/
[DE] Wärmemauer
[EN] thermal barrier
[FR] barrière thermique
Wärmemauer /f/KTH_NHÂN, NH_ĐỘNG/
[EN] heat barrier
[VI] rào cản nhiệt, tường chắn nhiệt