Việt
bộ tích nhiệt
thiết bị / bộ trữ nhiệt
thiết bị tích nhiệt
thiết bị dự trữ nhiệt
Anh
heat accumulator
heat store
Đức
Wärmespeicher
Wärmespeicher /der (Fachspr.)/
thiết bị tích nhiệt; thiết bị dự trữ nhiệt;
[EN] – storage
[VI] Bộ tích nhiệt
[EN] heat accumulator
[VI] nhiệt, bộ tích nhiệt
[EN] Heat accumulator
[EN] heat accumulator, heat store
[VI] thiết bị / bộ trữ nhiệt
Wärmespeicher /m/NH_ĐỘNG/
[VI] bộ tích nhiệt