Việt
dòng nhiệt
luồng nhiệt
sự đối lưu nhiệt
Anh
heat flow
heat convection
Đức
Wärmeströmung
Wärmeströmung /f/KT_LẠNH/
[EN] heat flow
[VI] dòng nhiệt, luồng nhiệt
Wärmeströmung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat convection
[VI] sự đối lưu nhiệt