Việt
thuỷ tinh cán
Anh
ROLLED GLASS
Đức
WALZGLAS
Pháp
VERRE COULÉ
Walzglas /nt/SỨ_TT/
[EN] rolled glass
[VI] thuỷ tinh cán
[DE] WALZGLAS
[EN] ROLLED GLASS
[FR] VERRE COULÉ