Việt
thấy gì được nấy
phương pháp WYSIWYG
Anh
WYSIWYG
Đức
WYSIWYG /v_tắt (originalgetreue Darstellung der Druckausgabe am)/M_TÍNH/
[EN] WYSIWYG (what you see is what you get)
[VI] thấy gì được nấy, phương pháp WYSIWYG