Việt
sub m đội trưđng đội vê binh
tổ trưỏng tổ cánh vệ
đội trưởng đội vệ binh
tổ trưởng tổ cảnh vệ
người gác
người trực nhật
Đức
Wachhabende
Wachhabende /der u. dỉe; -n, -n/
đội trưởng đội vệ binh; tổ trưởng tổ cảnh vệ; người gác; người trực nhật;
sub m (quân sự) đội trưđng đội vê binh, tổ trưỏng tổ cánh vệ; (hàng hải) người gác, ngưỏi trực nhật.