Việt
chiến sĩ lái xe
ngưòi thợ làm yên cương
Anh
car inspector
carriage and wagon examiner
Đức
Wagenmeister
Visiteur
Pháp
visiteur
Visiteur,Wagenmeister /TECH/
[DE] Visiteur; Wagenmeister
[EN] car inspector; carriage and wagon examiner
[FR] visiteur
Wagenmeister /m-s, = (quân sự)/
chiến sĩ lái xe, ngưòi thợ làm yên cương;