Việt
ký tự trở lại đầu dòng
trở đầu bộ lên giấy
về đầu dòng
Anh
carriage return
Đức
Wagenrücklauf
Zeilenumschaltung
Pháp
retour chariot
retour de chariot
Wagenrücklauf,Zeilenumschaltung /IT-TECH,TECH/
[DE] Wagenrücklauf; Zeilenumschaltung
[EN] carriage return
[FR] retour de chariot
[DE] Wagenrücklauf
[VI] trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng
[FR] retour chariot
Wagenrücklauf /m/V_THÔNG/
[VI] ký tự trở lại đầu dòng