TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wahlrecht

quyền bầu cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền tham gia bỏ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật quy định cách thức tổ chức bầu cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wahlrecht

right of option

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wahlrecht

Wahlrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Optionsrecht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wahlrecht

droit d'option

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aktives Wahl recht

quyền được bầu cử, quyền được lựa chọn người để bầu

passives Wahl recht

quyền được (người khác) bầu chọn, quyền được ứng cử.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Optionsrecht,Wahlrecht

[DE] Optionsrecht; Wahlrecht

[EN] right of option

[FR] droit d' option

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wahlrecht /das (o. PL)/

quyền bầu cử; quyền tham gia bỏ phiếu;

aktives Wahl recht : quyền được bầu cử, quyền được lựa chọn người để bầu passives Wahl recht : quyền được (người khác) bầu chọn, quyền được ứng cử.

Wahlrecht /das (o. PL)/

luật quy định cách thức tổ chức bầu cử;