Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Waldkauz /der/
chim cú rừng;
cú mèo;
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Waldkauz /ENVIR/
[DE] Waldkauz
[EN] tawny owl
[FR] chouette hulotte
Waldkauz /ENVIR/
[DE] Waldkauz
[EN] tawny owl
[FR] chouette hulotte