TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wälzer

'bộ bách khoa toàn thư".

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển sách dày cộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển sách nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

walzer

foil roller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wälzer

Wälzer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
walzer

Walzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

walzer

lamineur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wälzer /der; -s, - (ugs.)/

quyển sách dày cộp; quyển sách nặng nề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wälzer /m, -s = (đùa)/

' bộ bách khoa toàn thư" .

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Walzer /INDUSTRY-METAL/

[DE] Walzer

[EN] foil roller

[FR] lamineur