Việt
'bộ bách khoa toàn thư".
quyển sách dày cộp
quyển sách nặng nề
Anh
foil roller
Đức
Wälzer
Walzer
Pháp
lamineur
Wälzer /der; -s, - (ugs.)/
quyển sách dày cộp; quyển sách nặng nề;
Wälzer /m, -s = (đùa)/
' bộ bách khoa toàn thư" .
Walzer /INDUSTRY-METAL/
[DE] Walzer
[EN] foil roller
[FR] lamineur