TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wandreibung

sự ma sát với thành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ma sát bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wandreibung

wall friction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skin friction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wandreibung

Wandreibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächenreibung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wandreibung

frottement du mur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frottement de surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frottement superficiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandreibung /f/CT_MÁY/

[EN] wall friction

[VI] sự ma sát với thành

Wandreibung /f/CƠ/

[EN] skin friction

[VI] sự ma sát bề mặt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wandreibung /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Wandreibung

[EN] wall friction

[FR] frottement du mur

Wandreibung

[DE] Wandreibung

[EN] wall friction

[FR] frottement du mur

Oberflächenreibung,Wandreibung /SCIENCE/

[DE] Oberflächenreibung; Wandreibung

[EN] skin friction

[FR] frottement de surface; frottement superficiel

Oberflächenreibung,Wandreibung /SCIENCE/

[DE] Oberflächenreibung; Wandreibung

[EN] skin friction

[FR] frottement de surface; frottement superficiel