Việt
sự làm cứng nóng
Hóa cứng nóng
Anh
heat hardening
hot curing
Đức
Warmhärtung
[EN] hot curing
[VI] Hóa (biến) cứng nóng (sự)
Warmhärtung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat hardening
[VI] sự làm cứng nóng