Việt
sự rèn nóng
rèn nóng
Anh
hot forging
hot-forge
Đức
Warmschmieden
Warmschmieden /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] hot forging
[VI] sự rèn nóng
warmschmieden /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] hot-forge
[VI] rèn nóng