Warn /me, die; -n/
miếng da sệ xuống ở cổ bò hay cổ gà tây;
Warn /me, die; -n/
(Kürschnerei) phần bụng của bộ lông thú;
Warn /me, die; -n/
(landsch ) bụng phệ;
bụng bự (Wampe);
warn /.sen (sw. V.; hat) (landsch.) “> verprügeln, wand/
động từ ‘winden ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);
Warn /.ge. rät, das/
thiết bị báo động;
Warn /.lam .pe, die/
đèn báo hiệu;
đèn cảnh báo;
Warn /.sys.tem, das/
hệ thông thiết bị báo động;
hệ thông cảnh báo;