TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warn

miếng da sệ xuống ở cổ bò hay cổ gà tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần bụng của bộ lông thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng phệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng bự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ ‘winden ở thì Präteritum- Indikativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị báo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn báo hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn cảnh báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông thiết bị báo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông cảnh báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

warn

Warn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warn /me, die; -n/

miếng da sệ xuống ở cổ bò hay cổ gà tây;

Warn /me, die; -n/

(Kürschnerei) phần bụng của bộ lông thú;

Warn /me, die; -n/

(landsch ) bụng phệ; bụng bự (Wampe);

warn /.sen (sw. V.; hat) (landsch.) “> verprügeln, wand/

động từ ‘winden ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);

Warn /.ge. rät, das/

thiết bị báo động;

Warn /.lam .pe, die/

đèn báo hiệu; đèn cảnh báo;

Warn /.sys.tem, das/

hệ thông thiết bị báo động; hệ thông cảnh báo;