Việt
Danh sách chờ
=. -n danh sách chò đợi
danh sách chờ đợi
Anh
waiting list
Đức
Warteliste
Pháp
Liste d'attente
auf der Warte stehen:
nằm trong danh sách chỏ đợi.
Warteliste /die/
danh sách chờ đợi;
Warteliste /f/
=. -n danh sách chò đợi; auf der Warte stehen: nằm trong danh sách chỏ đợi.
[DE] Warteliste
[EN] waiting list
[FR] Liste d' attente
[VI] Danh sách chờ