TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warteliste

Danh sách chờ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

=. -n danh sách chò đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh sách chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

warteliste

waiting list

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

warteliste

Warteliste

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

warteliste

Liste d'attente

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf der Warte stehen:

nằm trong danh sách chỏ đợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warteliste /die/

danh sách chờ đợi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Warteliste /f/

=. -n danh sách chò đợi; auf der Warte stehen: nằm trong danh sách chỏ đợi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Warteliste

[DE] Warteliste

[EN] waiting list

[FR] Liste d' attente

[VI] Danh sách chờ