Việt
điều kiện chờ
trạng thái chờ
Anh
wait state
wait condition
Đức
Wartestatus
Wartezustand
Pháp
état d'attente
Wartestatus,Wartezustand /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wartestatus; Wartezustand
[EN] wait state
[FR] état d' attente
Wartestatus /m/M_TÍNH/
[EN] wait condition, wait state
[VI] điều kiện chờ, trạng thái chờ