Việt
thời gian bảo dưỡng phòng ngừa chủ động
Anh
active preventive maintenance time
preventive maintenance time
Đức
Wartungsdauer
Pháp
temps de maintenance préventive
Wartungsdauer /TECH/
[DE] Wartungsdauer
[EN] preventive maintenance time
[FR] temps de maintenance préventive
Wartungsdauer /f/CH_LƯỢNG/
[EN] active preventive maintenance time
[VI] thời gian bảo dưỡng phòng ngừa chủ động