Việt
thời gian trung bình giữa các lần bảo dưỡng
khoảng thời gian giữa các lần bảo dưỡng
Anh
mean time between maintenance
maintenance interval
service intervall
Đức
Wartungsintervall
service intervall (extension)
Wartungsintervall /nt/M_TÍNH/
[EN] mean time between maintenance
[VI] thời gian trung bình giữa các lần bảo dưỡng
Wartungsintervall /nt/CT_MÁY/
[EN] maintenance interval
[VI] khoảng thời gian giữa các lần bảo dưỡng