Việt
độ bền màu khi giặt
độ bền giặt
Anh
fastness to washing
tubfastness
washfastness
Đức
Waschechtheit
Tubfastness
Tubfastness,Waschechtheit
[EN] tubfastness, washfastness
[VI] độ bền giặt,
Waschechtheit /f/KT_DỆT/
[EN] fastness to washing
[VI] độ bền màu khi giặt