Việt
dung dịch xà phòng
dung dịch kiềm để tẩy rửa
dung dịch xà phòng <h>
nước xà phòng giặt
dung dịch kiểm để giặt
Anh
suds
wash solution
Đức
Waschlauge
Waschlösung
Waschlösung, Waschlauge
Waschlauge /die/
nước xà phòng giặt; dung dịch kiểm để giặt;
[EN] suds
[VI] dung dịch xà phòng
[VI] dung dịch kiềm để tẩy rửa, dung dịch xà phòng < h>