Việt
nước giặt
nưóc bẩn
canh nhạt nhẽo
nước rửa
Đức
Waschwasser
Waschwasser /das (o. PL)/
nước giặt; nước rửa;
Waschwasser /n -s/
1. nưóc bẩn, nước giặt; nưóc xà phòng; 2. canh nhạt nhẽo; Wasch