TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wasseraufbereitung

Xử lý nước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sự tinh lọc nước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý nưởc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wasseraufbereitung

water treatment

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

water purification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

water conditioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water preparation

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

water-conditioning process

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wasseraufbereitung

Wasseraufbereitung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wasseraufbereitung

Traitement de l'eau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conditionnement de l'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasseraufbereitung /die/

sự xử lý nưởc;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasseraufbereitung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wasseraufbereitung

[EN] water conditioning

[FR] conditionnement de l' eau; épuration

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wasseraufbereitung

[DE] Wasseraufbereitung

[EN] water treatment

[FR] Traitement de l' eau

[VI] Xử lý nước

Từ điển Polymer Anh-Đức

water purification

Wasseraufbereitung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasseraufbereitung /f/P_LIỆU/

[EN] water purification

[VI] sự tinh lọc nước (nước thải)

Wasseraufbereitung /f/KTH_NHÂN/

[EN] water treatment, water-conditioning process

[VI] sự xử lý (lần cuối) nước

Wasseraufbereitung /f/THAN/

[EN] water treatment

[VI] sự xử lý nước

Wasseraufbereitung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] water conditioning, water purification

[VI] sự tinh lọc nước

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wasseraufbereitung

[VI] Xử lý nước

[EN] water treatment

Wasseraufbereitung

[VI] Sự tinh lọc nước

[EN] water treatment

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Wasseraufbereitung

Wasseraufbereitung

water preparation