Việt
không thắm nưóc
không ngấm nưóc
Anh
water density
Đức
Wasserdichtigkeit
Dichte des Wassers
Pháp
densité de l'eau
Dichte des Wassers,Wasserdichtigkeit /SCIENCE/
[DE] Dichte des Wassers; Wasserdichtigkeit
[EN] water density
[FR] densité de l' eau
Wasserdichtigkeit /f =/
tính, độ] không thắm nưóc, không ngấm nưóc; Wasser