Việt
ấm nưóc
nồi nấu nưđc
ấm nấu nước
nồi nấu nước
Đức
Wasserkessel
Wasserkessel /der/
ấm nấu nước; nồi nấu nước;
Wasserkessel /m -s, =/
ấm nưóc, nồi nấu nưđc; Wasser