Việt
bèo tấm
cây bèo tấm .
Anh
duckweed
Đức
Wasserlinse
Wasserlinse /f =, -n (thực vật)/
cây bèo tấm (Lemna L.).
[DE] Wasserlinse
[EN] duckweed
[VI] bèo tấm