Việt
lưu lượng kế tức thời
Anh
instant flowmeter
water meter
Đức
Wassermesser
Wasseruhr
Wasserzähler
Pháp
compteur à eau
Wassermesser,Wasseruhr,Wasserzähler /TECH/
[DE] Wassermesser; Wasseruhr; Wasserzähler
[EN] water meter
[FR] compteur à eau
Wassermesser /m/KTC_NƯỚC/
[EN] instant flowmeter
[VI] lưu lượng kế tức thời