Việt
rùa nưóc
rùa
Anh
turtle
Đức
Wasserschildkröte
Pháp
tortue d'eau
Wasserschildkröte /ENVIR/
[DE] Wasserschildkröte
[EN] turtle
[FR] tortue d' eau
Wasserschildkröte /f =, -n (động vật)/
rùa nưóc, rùa;