Việt
người phục vụ
người bưng bê trà nước
chắt mang nưóc
Đức
Wassertrager
Wasserträger
Wasserträger /m -s, =/
chắt mang nưóc;
Wassertrager /der (Politik, Sport Jargon)/
người phục vụ; người bưng bê trà nước;