TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wasserturm

tháp nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wasserturm

water tower

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulic tower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wasserturm

Wasserturm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserhochbehälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wasserturm

château d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserhochbehälter,Wasserturm

[DE] Wasserhochbehälter; Wasserturm

[EN] hydraulic tower; water tower

[FR] château d' eau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserturm /der/

tháp nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserturm /m -(e)s, -türme/

tháp nước; Wasser

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wasserturm

water tower

Wasserturm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserturm /m/XD/

[EN] water tower

[VI] tháp nước