Việt
chum nưóc
chim sống trên mặt nước hay ở vùng ven bờ
chim ở nước
Anh
aquatic bird
water bird
web-footed bird
water fowl
waterfowl
Đức
Wasservogel
Wasservögel
Pháp
oiseau aquatique
palmipède
gibier d'eau
[DE] Wasservögel
[EN] waterfowl
[VI] chim ở nước (mòng két, le le...)
[VI] chim ở nước (mòng két, le le...
Wasservogel /der/
chim sống trên mặt nước hay ở vùng ven bờ;
Wasservogel /m -s, -Vögel/
chum nưóc; Wasser
Wasservogel /SCIENCE/
[DE] Wasservogel
[EN] aquatic bird; water bird; web-footed bird
[FR] oiseau aquatique; palmipède
Wasservogel /ENVIR/
[EN] water fowl; waterfowl
[FR] gibier d' eau; oiseau aquatique