Việt
bò biển .
vùng bờ biển Bắc Hải
Đức
Waterkant
Waterkant /[’vartarkant], die; -/
(đùa) vùng bờ biển Bắc Hải (Nordseeküste);
Waterkant /f (thổ ngũ)/
bò biển (Bắc hải).