TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wechselventil

Van chuyển đổi

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

van đảo chiều

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

van con thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van tịnh tiến đảo chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wechselventil

shuttle valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

two-way valve

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

shuttle valves

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

three way valve

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

wechselventil

Wechselventil

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Dreiwegeventil

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

wechselventil

sélecteur de circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiroir navette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clapet-navette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Dreiwegeventil,Wechselventil

three way valve, shuttle valve

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wechselventil

shuttle valve

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wechselventil

[EN] shuttle valve

[VI] Van chuyển đổi (van logic OR)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wechselventil /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Wechselventil

[EN] shuttle valve

[FR] sélecteur de circuit

Wechselventil /ENG-MECHANICAL/

[DE] Wechselventil

[EN] shuttle valve

[FR] tiroir navette

Wechselventil /ENG-MECHANICAL/

[DE] Wechselventil

[EN] shuttle valve

[FR] clapet-navette

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wechselventil /nt/CT_MÁY/

[EN] shuttle valve

[VI] van con thoi, van tịnh tiến đảo chiều

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wechselventil

[EN] shuttle valves

[VI] Van chuyển đổi, van đảo chiều

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Wechselventil

[VI] Van chuyển đổi, van đảo chiều

[EN] two-way valve