Việt
diếp xoăn L..
cây diếp xoăn
Anh
chicory
Đức
Wegwarte
Zichorie
Pháp
chicorée amère
chicorée à café
Wegwarte,Zichorie /ENVIR/
[DE] Wegwarte; Zichorie
[EN] chicory
[FR] chicorée amère; chicorée à café
Wegwarte /die/
cây diếp xoăn;
Wegwarte /í =, -n: - (gemeine) (thực vật)/
í =, -n: - (gemeine) cây] diếp xoăn (Cichorium (inthỵbus) L.).