Việt
chỗ đau
chỗ bị thương
chỗ bị trầy xước
cơn đau nhẹ
cơn đau vặt
Đức
Wehweh
Wehweh /das; -s, -s (Kinderspr.)/
chỗ đau; chỗ bị thương; chỗ bị trầy xước (kleine Verletzung, Wunde);
Wehweh /chen, das; -s, -/
cơn đau nhẹ; cơn đau vặt;