Việt
nữ tính
tính chất phụ nữ
tính thùy mị
vẻ yểu điệu
toàn bộ phụ nữ
Đức
Weiblichkeit
die hólde Weiblichkeit
nữ giói.
Weiblichkeit /die; -, -en/
(o PL) nữ tính; tính chất phụ nữ; tính thùy mị; vẻ yểu điệu;
(o PL) (đùa) toàn bộ phụ nữ (hiện diện);
Weiblichkeit /f =/
nữ tính, tính chất phụ nữ; [sự, tính] thùy mị, yểu điệu; die hólde Weiblichkeit nữ giói.