Việt
giói hạn thành phó.
vùng ngoại ô thành phố
vùng ngoài
Đức
Weichbild
Weichbild /das; -[e]s, -er (PL selten)/
vùng ngoại ô thành phố; vùng ngoài (một tình);
Weichbild /n -(e)s, -er/
giói hạn [ranh giói, phạm vi] thành phó.