Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Weintraube /die/
chùm nho;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Weintraube /f =, -n/
1. chùm nho; 2. pl nho.
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Weintraube /SCIENCE/
[DE] Weintraube
[EN] bunch of grapes
[FR] grappe de raisin