TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

welpe

chó con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chó sói con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cọp con

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sư tử con...

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sói con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáo con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồn con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

welpe

whelp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

puppy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

welpe

Welpe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Welf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

junger Hund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

welpe

chiot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jeune chien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Welf,Welpe,junger Hund /SCIENCE/

[DE] Welf; Welpe; junger Hund

[EN] puppy

[FR] chiot; jeune chien

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welpe /[’velpa], der; -n, -n/

chó con; sói con; cáo con; chồn con;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Welpe

[DE] Welpe

[EN] whelp

[VI] chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...