Việt
Cầu thang xoắn
cầu thang xoáy
cầu thang xoáy trôn ốc.
cầu thang xoắn ô'c
Anh
helical stairway
Ihelical stair
spiral staircase
spiral stairway
winder
winding stair
corkscrew stairs
spindle stairs
spiral stairs
Đức
Wendeltreppe
Pháp
escalier en colimaçon
escalier hélicoïdale
escalier à vis
Wendeltreppe /die/
cầu thang xoắn ô' c;
Wendeltreppe /í =, -n/
í cầu thang xoáy trôn ốc.
Wendeltreppe /f/XD/
[EN] corkscrew stairs, spindle stairs, spiral stairs
[VI] cầu thang xoáy
[DE] Wendeltreppe
[EN] I)helical stair; spiral staircase; spiral stairway; winder; winding stair
[FR] escalier en colimaçon; escalier hélicoïdale; escalier à vis
[VI] Cầu thang xoắn
[EN] helical stairway