Việt
công nhân xe sợi
máy xe sợi
vũ khí ném
ngưòi ném .
Anh
thrower
throwster
twiner
twister
erector
Đức
Werfer
Twiner
Twister
Lafette
Pháp
véhicule transporteur-érecteur d'engin
Lafette,Werfer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lafette; Werfer
[EN] erector
[FR] véhicule transporteur-érecteur d' engin
Werfer /m -s, =/
vũ khí ném (lựu đạn...); 2. (thể thao) ngưòi ném (tạ, lao...).
[EN] thrower
[VI] công nhân xe sợi,
Werfer,Twiner,Twister
[EN] thrower, throwster, twiner, twister
[VI] máy xe sợi,