Việt
chất còn giá trị
vật liệu chứa trong rác thải có thể tái chế
Anh
valuable substance
substance worth recovering
valuable material
valuable product
value
Đức
Wertstoff
Pháp
matériau valorisable
Wertstoffe wie Glas, Aluminium, Holz usw.
những loại vật liệu có thể tái chế như thủy tinh, nhôm, gỗ v.v.
Wertstoff /der/
vật liệu chứa trong rác thải có thể tái chế;
Wertstoffe wie Glas, Aluminium, Holz usw. : những loại vật liệu có thể tái chế như thủy tinh, nhôm, gỗ v.v.
Wertstoff /RESEARCH/
[DE] Wertstoff
[EN] substance worth recovering; valuable material; valuable product; value
[FR] matériau valorisable
[EN] valuable substance
[VI] chất (thải) còn giá trị
Wertstoff /m/P_LIỆU/
[VI] chất còn giá trị (tận dụng từ phế thải)