Việt
ngưòi tham gia cuộc đua .
người tham gia cuộc đua
người tham gia thi đấu hay thi tuyển
người cạnh tranh
Đức
Wettbewerber
Wettbewerber /der/
người tham gia cuộc đua; người tham gia thi đấu hay thi tuyển;
(Wirtsch ) người cạnh tranh (Konkuưent);
Wettbewerber /m -s/
ngưòi tham gia cuộc đua [thi đấu, thi tuyển].