Việt
báo cáo thời tiết
bản tin thời tiết
Dự báo thời tiết
bảng thống kê khí tượng.
bản dự báo thời tiết
tin dự báo thời tiết
Anh
weather report
meteorological report
weather forecast/report
Đức
Wetterbericht
Wettermeldung
Pháp
message d'observation météorologique
bulletin météorologique
Prévisions météo
Wetterbericht /der/
bản dự báo thời tiết; tin dự báo thời tiết;
Wetterbericht /m -(e)s, -e/
[DE] Wetterbericht
[EN] weather forecast/report
[FR] Prévisions météo
[VI] Dự báo thời tiết
Wetterbericht /SCIENCE/
[EN] meteorological report
[FR] message d' observation météorologique
Wetterbericht,Wettermeldung /SCIENCE/
[DE] Wetterbericht; Wettermeldung
[EN] weather report
[FR] bulletin météorologique
Wetterbericht /m/VT_THUỶ/
[EN] weather report (bản)
[VI] báo cáo thời tiết, bản tin thời tiết