Việt
khí áp kế
khí quyển áp kế
phong VÖ biểu
Đức
Wetterglas
Wetterglas /das (PL ...gläser) (veraltet)/
khí áp kế; phong VÖ biểu (Barometer);
Wetterglas /n -es, -gläser/
khí quyển áp kế, khí áp kế; phong vũ biểu;